Sổ kết quả xổ số miền Bắc các ngày thứ 4
ĐB | 93315 | |||||||||||
G.1 | 73168 | |||||||||||
G.2 | 22638 | 92974 | ||||||||||
G.3 | 52693 | 70286 | 16719 | |||||||||
69491 | 29122 | 08843 | ||||||||||
G.4 | 4639 | 3060 | 0385 | 5877 | ||||||||
G.5 | 3640 | 8917 | 8654 | |||||||||
4150 | 4993 | 6847 | ||||||||||
G.6 | 185 | 609 | 564 | |||||||||
G.7 | 32 | 78 | 02 | 68 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 09; YP(3) |
1 | 15;17; 19 |
2 | 22 |
3 | 32; 38; 39 |
4 | 40; 43; 47 |
5 | 50; 54 |
6 | 60; 64; 68(2) |
7 | 74; 77; 78 |
8 | 85(2);86 |
9 | 91; 93(2) |
ĐB | 05177 | |||||||||||
G.1 | 48772 | |||||||||||
G.2 | 45665 | 66608 | ||||||||||
G.3 | 63790 | 46832 | 73087 | |||||||||
70582 | 20932 | 77527 | ||||||||||
G.4 | 9354 | 7816 | 7190 | 4799 | ||||||||
G.5 | 4529 | 0268 | 0690 | |||||||||
9457 | 9633 | 7264 | ||||||||||
G.6 | 838 | 264 | 069 | |||||||||
G.7 | 08 | 85 | 65 | 58 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08(2);YX(3) |
1 | 16 |
2 | 27; 29 |
3 | 32(2);33; 38 |
4 | |
5 | 54; 57; 58 |
6 | 64(2);65(2);68; 69 |
7 | 72; 77 |
8 | 82; 85; 87 |
9 | 90(3);99 |
ĐB | 04629 | |||||||||||
G.1 | 65961 | |||||||||||
G.2 | 20300 | 66822 | ||||||||||
G.3 | 31408 | 92936 | 91307 | |||||||||
19268 | 99140 | 09912 | ||||||||||
G.4 | 9163 | 7289 | 5975 | 0162 | ||||||||
G.5 | 6421 | 9478 | 1087 | |||||||||
9581 | 9975 | 1939 | ||||||||||
G.6 | 344 | 833 | 564 | |||||||||
G.7 | 34 | 04 | 32 | 10 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 04; 07; 08; XF(3) |
1 | 10; 12 |
2 | 21; 22; 29 |
3 | 32; 33; 34; 36; 39 |
4 | 40; 44 |
5 | |
6 | 61; 62; 63; 64; 68 |
7 | 75(2);78 |
8 | 81; 87; 89 |
9 |
ĐB | 76349 | |||||||||||
G.1 | 68400 | |||||||||||
G.2 | 16475 | 50706 | ||||||||||
G.3 | 33912 | 66566 | 22883 | |||||||||
51676 | 45105 | 32182 | ||||||||||
G.4 | 0869 | 0360 | 0179 | 8405 | ||||||||
G.5 | 2850 | 6272 | 4043 | |||||||||
5386 | 6423 | 4231 | ||||||||||
G.6 | 287 | 865 | 292 | |||||||||
G.7 | 97 | 26 | 42 | 33 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 05(2);06; XP(3) |
1 | 12 |
2 | 23; 26 |
3 | 31; 33 |
4 | 42; 43; 49 |
5 | 50 |
6 | 60; 65; 66; 69 |
7 | 72; 75; 76; 79 |
8 | 82; 83; 86; 87 |
9 | 92; 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h15 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)
Team SoKetQua
Mở thưởng hôm nay
- Truyền thống18:00
- Khánh Hòa17:00
- Kon Tum17:00
- Đà Lạt16:00
- Kiên Giang16:00
- Tiền Giang16:00