Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 100 ngày từ 04/02/2022 đến 15/05/2022
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
54
|
52
|
G.7 |
531
|
741
|
551
|
G.6 |
7685
8727
4829
|
1093
9293
1257
|
3723
2725
7756
|
G.5 |
9431
|
7102
|
6299
|
G.4 |
76854
92224
12440
75998
75388
24990
26231
|
36077
85117
00375
73147
44849
06776
67340
|
31592
59266
64252
19528
08973
18981
03682
|
G.3 |
70964
91736
|
46656
98457
|
21862
91926
|
G.2 |
67429
|
42192
|
42302
|
G.1 |
46306
|
19873
|
20601
|
ĐB |
143945
|
797080
|
303326
|
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 06 | 02 | 01; 02 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 17 | ||
Đầu 2 | 24; 27; 29(2) | 23; 25; 26(2);28 | |
Đầu 3 | 31(3); 36 | ||
Đầu 4 | 40; 45 | 40; 41; 47; 49 | |
Đầu 5 | 54 | 54; 56; 57(2) | 51; 52(2); 56 |
Đầu 6 | 64 | 62; 66 | |
Đầu 7 | 73; 75; 76; 77 | 73 | |
Đầu 8 | 85; 87; 88 | 80 | 81; 82 |
Đầu 9 | 90; 98 | 92; 93(2) | 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
03
|
38
|
01
|
99
|
G.7 |
330
|
753
|
912
|
348
|
G.6 |
1309
3117
6179
|
2559
9532
0305
|
6469
9472
5354
|
3846
9015
7331
|
G.5 |
2198
|
4568
|
3599
|
7501
|
G.4 |
45978
63855
46652
48462
22687
22567
35625
|
88891
54282
58650
68789
44192
32857
02350
|
83613
87601
73948
73407
22050
05518
57580
|
60497
08464
56737
07248
50845
98310
69882
|
G.3 |
48798
25252
|
46747
65261
|
21931
43553
|
76525
77239
|
G.2 |
72733
|
74038
|
32729
|
54236
|
G.1 |
05230
|
55344
|
75796
|
72760
|
ĐB |
765353
|
025549
|
275361
|
735904
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 03; 09 | 05 | 01(2); 07 | 01; 04 |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 17 | 12; 13; 18 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 25 | 29 | 25 | |
Đầu 3 | 30(2); 33 | 32; 38(2) | 31 | 31; 36; 37; 39 |
Đầu 4 | 44; 47; 49 | 48 | 45; 46; 48(2) | |
Đầu 5 | 52(2); 53;55 | 50(2); 53; 57; 59 | 50; 53; 54 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 61; 68 | 61;69 | 60; 64 |
Đầu 7 | 78; 79 | 72 | ||
Đầu 8 | 87 | 82; 89 | 80 | 82 |
Đầu 9 | 98(2) | 91; 92 | 96; 99 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
08
|
45
|
01
|
G.7 |
851
|
969
|
087
|
G.6 |
5066
0756
9450
|
4462
9255
8362
|
0263
7643
6915
|
G.5 |
0069
|
1753
|
7424
|
G.4 |
61035
62491
16722
86909
85981
02005
64122
|
03972
68006
35784
86312
95536
82468
67531
|
33838
48433
10834
94023
75683
37599
53403
|
G.3 |
32259
92051
|
38654
77229
|
46976
36158
|
G.2 |
02193
|
99687
|
35291
|
G.1 |
81216
|
24043
|
19498
|
ĐB |
391426
|
918861
|
500767
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 05; 08; 09 | 06 | 01; 03 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 16 | 12 | 15 |
Đầu 2 | 22(2); 26 | 29 | 23; 24 |
Đầu 3 | 35 | 31; 36 | 33; 34; 38 |
Đầu 4 | 43; 45 | 43 | |
Đầu 5 | 50; 51(2); 56; 59 | 53; 54; 55 | 58 |
Đầu 6 | 66; 69 | 61;62(2); 68; 69 | 63; 67 |
Đầu 7 | 72 | 76 | |
Đầu 8 | 81 | 84; 87 | 83; 87 |
Đầu 9 | 91; 93 | 91; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
76
|
05
|
88
|
G.7 |
204
|
753
|
693
|
G.6 |
5108
6480
6914
|
7161
0392
9903
|
5389
8426
3349
|
G.5 |
7765
|
0217
|
4460
|
G.4 |
91647
76481
02520
79610
29312
03305
37138
|
62464
15817
19194
56848
65049
72061
98347
|
34814
01126
28725
65671
88710
83034
21426
|
G.3 |
22928
49358
|
27910
30891
|
62736
46563
|
G.2 |
14198
|
88864
|
94754
|
G.1 |
77699
|
91624
|
52063
|
ĐB |
233451
|
923900
|
784063
|
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 04; 05; 08 | 00;03; 05 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 10; 12; 14 | 10; 17(2) | 10; 14 |
Đầu 2 | 20; 28 | 24 | 25; 26(3) |
Đầu 3 | 38 | 34; 36 | |
Đầu 4 | 47 | 47; 48; 49 | 49 |
Đầu 5 | 51;58 | 53 | 54 |
Đầu 6 | 65 | 61(2); 64(2) | 60; 63(3) |
Đầu 7 | 76 | 71 | |
Đầu 8 | 80; 81 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 98; 99 | 91; 92; 94 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
95
|
52
|
68
|
G.7 |
196
|
427
|
765
|
G.6 |
9174
4120
1596
|
0954
0728
6038
|
5436
6843
9632
|
G.5 |
0358
|
3325
|
6926
|
G.4 |
97426
18230
81475
64776
86714
84441
86187
|
48335
12460
80942
23971
29106
02677
34993
|
49953
34341
86228
53621
21305
92916
67897
|
G.3 |
76832
04151
|
32809
56169
|
31514
75249
|
G.2 |
40230
|
15498
|
77836
|
G.1 |
70738
|
32374
|
81405
|
ĐB |
254658
|
376637
|
317171
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 06; 09 | 05(2) | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 14 | 14; 16 | |
Đầu 2 | 20; 26 | 25; 27; 28 | 21; 26; 28 |
Đầu 3 | 30(2); 32; 38 | 35; 37;38 | 32; 36(2) |
Đầu 4 | 41 | 42 | 41; 43; 49 |
Đầu 5 | 51; 58(2) | 52; 54 | 53 |
Đầu 6 | 60; 69 | 65; 68 | |
Đầu 7 | 74; 75; 76 | 71; 74; 77 | 71 |
Đầu 8 | 87 | ||
Đầu 9 | 95; 96(2) | 93; 98 | 97 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net