Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 30 ngày từ 08/07/2022 đến 07/08/2022
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
31
|
21
|
07
|
G.7 |
959
|
364
|
954
|
G.6 |
3957
2868
0171
|
9455
8501
3707
|
9720
5637
0826
|
G.5 |
1856
|
5424
|
2311
|
G.4 |
04427
50846
62598
97014
91733
51357
26342
|
92111
46485
95628
64239
86047
05786
57739
|
42242
09624
41224
74855
93988
46495
78406
|
G.3 |
48738
44289
|
19923
55353
|
72396
77032
|
G.2 |
89462
|
23260
|
87396
|
G.1 |
64149
|
43821
|
20732
|
ĐB |
113913
|
225485
|
656571
|
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 01; 07 | 06; 07 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13;14 | 11 | 11 |
Đầu 2 | 27 | 21(2); 23; 24; 28 | 20; 24(2); 26 |
Đầu 3 | 31; 33; 38 | 39(2) | 32(2); 37 |
Đầu 4 | 42; 46; 49 | 47 | 42 |
Đầu 5 | 56; 57(2); 59 | 53; 55 | 54; 55 |
Đầu 6 | 62; 68 | 60; 64 | |
Đầu 7 | 71 | 71 | |
Đầu 8 | 89 | 85(2);86 | 88 |
Đầu 9 | 98 | 95; 96(2) |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
26
|
24
|
14
|
35
|
G.7 |
461
|
920
|
987
|
491
|
G.6 |
5841
6971
9306
|
9498
6746
0277
|
5643
5018
5178
|
0507
6832
4242
|
G.5 |
4541
|
3949
|
6200
|
6451
|
G.4 |
62442
72609
11922
87176
42632
65277
11426
|
14643
20878
58879
74230
36514
57089
59915
|
40607
36303
10366
15550
85230
71678
99510
|
71199
35839
08285
22788
38885
77736
82071
|
G.3 |
38076
66370
|
95626
72889
|
56866
09096
|
08124
02282
|
G.2 |
84212
|
90558
|
45316
|
64013
|
G.1 |
49858
|
93249
|
17392
|
26503
|
ĐB |
803808
|
969472
|
267716
|
508665
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 06; 08;09 | 00; 03; 07 | 03; 07 | |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 12 | 14; 15 | 10; 14; 16(2);18 | 13 |
Đầu 2 | 22; 26(2) | 20; 24; 26 | 24 | |
Đầu 3 | 32 | 30 | 30 | 32; 35; 36; 39 |
Đầu 4 | 41(2); 42 | 43; 46; 49(2) | 43 | 42 |
Đầu 5 | 58 | 58 | 50 | 51 |
Đầu 6 | 61 | 66(2) | 65 | |
Đầu 7 | 70; 71; 76(2); 77 | 72;77; 78; 79 | 78(2) | 71 |
Đầu 8 | 89(2) | 87 | 82; 85(2); 88 | |
Đầu 9 | 98 | 92; 96 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
46
|
43
|
07
|
G.7 |
562
|
687
|
151
|
G.6 |
2171
5893
2636
|
9184
7337
0085
|
1666
9224
4578
|
G.5 |
3348
|
6548
|
7752
|
G.4 |
18468
99818
97289
48604
56644
41302
07432
|
04466
97442
25553
77000
51956
33764
62066
|
14571
66499
44916
09954
21896
20587
26866
|
G.3 |
47622
21096
|
49635
68548
|
05371
16598
|
G.2 |
22237
|
69562
|
90976
|
G.1 |
28755
|
71675
|
48250
|
ĐB |
687390
|
020828
|
041859
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 02; 04 | 00 | 07 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18 | 16 | |
Đầu 2 | 22 | 28 | 24 |
Đầu 3 | 32; 36; 37 | 35; 37 | |
Đầu 4 | 44; 46; 48 | 42; 43; 48(2) | |
Đầu 5 | 55 | 53; 56 | 50; 51; 52; 54; 59 |
Đầu 6 | 62; 68 | 62; 64; 66(2) | 66(2) |
Đầu 7 | 71 | 75 | 71(2); 76; 78 |
Đầu 8 | 89 | 84; 85; 87 | 87 |
Đầu 9 | 90;93; 96 | 96; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
50
|
24
|
94
|
G.7 |
350
|
266
|
761
|
G.6 |
3697
4390
6246
|
3132
5226
5747
|
3720
1686
1341
|
G.5 |
7019
|
1562
|
0909
|
G.4 |
63747
19462
65969
13961
46331
17947
38965
|
15378
28472
47178
27204
69089
36554
17905
|
87300
07119
51247
94780
69447
23340
24169
|
G.3 |
25700
73043
|
16649
83828
|
10942
86361
|
G.2 |
22438
|
32772
|
79768
|
G.1 |
87303
|
34847
|
71433
|
ĐB |
055974
|
168587
|
229166
|
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 00; 03 | 04; 05 | 00; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 19 | 19 | |
Đầu 2 | 24; 26; 28 | 20 | |
Đầu 3 | 31; 38 | 32 | 33 |
Đầu 4 | 43; 46; 47(2) | 47(2); 49 | 40; 41; 42; 47(2) |
Đầu 5 | 50(2) | 54 | |
Đầu 6 | 61; 62; 65; 69 | 62; 66 | 61(2); 66;68; 69 |
Đầu 7 | 74 | 72(2); 78(2) | |
Đầu 8 | 87;89 | 80; 86 | |
Đầu 9 | 90; 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
06
|
31
|
73
|
G.7 |
578
|
484
|
820
|
G.6 |
2800
6597
3150
|
2404
1208
2904
|
9408
5728
0085
|
G.5 |
4577
|
1524
|
0757
|
G.4 |
07254
58825
00763
10398
11976
50796
86519
|
78402
78912
62394
23675
94613
47117
87324
|
90677
19746
86991
95398
12588
61289
40054
|
G.3 |
07679
47797
|
42222
12481
|
35390
74321
|
G.2 |
16958
|
13905
|
23341
|
G.1 |
80150
|
34081
|
07339
|
ĐB |
211871
|
011869
|
301911
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 06 | 02; 04(2); 05; 08 | 08 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 19 | 12; 13; 17 | 11 |
Đầu 2 | 25 | 22; 24(2) | 20; 21; 28 |
Đầu 3 | 31 | 39 | |
Đầu 4 | 41; 46 | ||
Đầu 5 | 50(2); 54; 58 | 54; 57 | |
Đầu 6 | 63 | 69 | |
Đầu 7 | 71;76; 77; 78; 79 | 75 | 73; 77 |
Đầu 8 | 81(2); 84 | 85; 88; 89 | |
Đầu 9 | 96; 97(2); 98 | 94 | 90; 91; 98 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net