Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 100 ngày từ 16/11/2020 đến 24/02/2021
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
88
|
38
|
G.7 |
225
|
578
|
802
|
G.6 |
0569
5067
2165
|
3411
8217
0653
|
1967
2618
7255
|
G.5 |
2165
|
9476
|
5684
|
G.4 |
91478
06911
88257
25636
56819
05328
32000
|
62305
41649
16624
45969
49473
93341
48901
|
60146
51502
48324
33314
60227
13912
01664
|
G.3 |
36942
21683
|
28637
36599
|
58224
79690
|
G.2 |
98852
|
07366
|
48184
|
G.1 |
94795
|
39181
|
98909
|
ĐB |
436986
|
967014
|
062911
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 01; 05 | 02(2); 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 11; 15; 19 | 11; 14;17 | 11;12; 14; 18 |
Đầu 2 | 25; 28 | 24 | 24(2); 27 |
Đầu 3 | 36 | 37 | 38 |
Đầu 4 | 42 | 41; 49 | 46 |
Đầu 5 | 52; 57 | 53 | 55 |
Đầu 6 | 65(2); 67; 69 | 66; 69 | 64; 67 |
Đầu 7 | 78 | 73; 76; 78 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 81; 88 | 84(2) |
Đầu 9 | 95 | 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
40
|
38
|
49
|
G.7 |
008
|
291
|
470
|
G.6 |
9508
7501
1977
|
5722
8780
2869
|
1447
0477
6384
|
G.5 |
2567
|
0514
|
8281
|
G.4 |
36575
19160
43847
63205
53496
74837
41990
|
97207
42982
17759
07631
10351
18615
88892
|
48991
85147
30526
00275
41577
10268
10604
|
G.3 |
87736
71834
|
58484
66560
|
67566
39736
|
G.2 |
10429
|
49617
|
01596
|
G.1 |
12718
|
83080
|
12672
|
ĐB |
549942
|
628630
|
099726
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 01; 05; 08(2) | 07 | 04 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18 | 14; 15; 17 | |
Đầu 2 | 29 | 22 | 26(2) |
Đầu 3 | 34; 36; 37 | 30;31; 38 | 36 |
Đầu 4 | 40; 42;47 | 47(2); 49 | |
Đầu 5 | 51; 59 | ||
Đầu 6 | 60; 67 | 60; 69 | 66; 68 |
Đầu 7 | 75; 77 | 70; 72; 75; 77(2) | |
Đầu 8 | 80(2); 82; 84 | 81; 84 | |
Đầu 9 | 90; 96 | 91; 92 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
33
|
64
|
25
|
G.7 |
231
|
510
|
894
|
G.6 |
2030
8200
6769
|
7294
1614
2746
|
0790
9639
9050
|
G.5 |
1016
|
5691
|
1764
|
G.4 |
77686
69849
79063
02596
11652
86960
79231
|
58399
37203
26906
49190
69510
45617
44200
|
00036
57288
76269
00012
10371
83127
70494
|
G.3 |
44700
65971
|
73856
86623
|
35244
06486
|
G.2 |
10279
|
15208
|
68636
|
G.1 |
73303
|
66436
|
98007
|
ĐB |
599977
|
186258
|
594003
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 00(2); 03 | 00; 03; 06; 08 | 03;07 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 16 | 10(2); 14; 17 | 12 |
Đầu 2 | 23 | 25; 27 | |
Đầu 3 | 30; 31(2); 33 | 36 | 36(2); 39 |
Đầu 4 | 49 | 46 | 44 |
Đầu 5 | 52 | 56; 58 | 50 |
Đầu 6 | 60; 63; 69 | 64 | 64; 69 |
Đầu 7 | 71; 77;79 | 71 | |
Đầu 8 | 86 | 86; 88 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 91; 94; 99 | 90; 94(2) |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
532
|
67
|
62
|
G.7 |
2836
|
446
|
495
|
G.6 |
3167
6865
7799
|
6508
4673
8144
|
5987
2809
0855
|
G.5 |
57337
|
3923
|
9038
|
G.4 |
11055
88844
79946
83013
59166
26327
59559
|
51524
32438
38060
82463
68581
92844
10589
|
20203
12286
99737
43272
84507
14274
65534
|
G.3 |
92761
69760
|
40661
62815
|
04696
80205
|
G.2 |
92844
|
36982
|
07062
|
G.1 |
07986
|
96521
|
80128
|
ĐB |
113000
|
153955
|
636679
|
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 00 | 08 | 03; 05; 07; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13 | 15 | |
Đầu 2 | 27 | 21; 23; 24 | 28 |
Đầu 3 | 32; 36; 37 | 38 | 34; 37; 38 |
Đầu 4 | 44(2); 46 | 44(2); 46 | |
Đầu 5 | 55; 58; 59 | 55 | 55 |
Đầu 6 | 60; 61; 65; 66; 67 | 60; 61; 63; 67 | 62(2) |
Đầu 7 | 73 | 72; 74; 79 | |
Đầu 8 | 86 | 81; 82; 89 | 86; 87 |
Đầu 9 | 99 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
32
|
75
|
26
|
74
|
G.7 |
320
|
421
|
807
|
930
|
G.6 |
1691
8087
2392
|
4707
6102
6233
|
7529
8765
0907
|
3271
0089
6431
|
G.5 |
1700
|
9705
|
0925
|
8420
|
G.4 |
07637
13081
95934
01440
61860
08498
65741
|
39129
43517
81083
95740
51530
74184
03656
|
75885
08318
44910
32062
69754
63343
87033
|
32767
48566
81917
51908
37278
09284
76083
|
G.3 |
75420
62980
|
00316
80419
|
02493
78688
|
26098
92295
|
G.2 |
64404
|
48324
|
96823
|
26781
|
G.1 |
91640
|
66583
|
52110
|
46271
|
ĐB |
238691
|
788316
|
001723
|
504948
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 00; 04 | 02; 05; 07 | 07(2) | 08 |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 16(2);17; 19 | 10(2); 18 | 17 | |
Đầu 2 | 20(2) | 21; 24; 29 | 23(2);25; 26; 29 | 20 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | 30; 33 | 33 | 30; 31 |
Đầu 4 | 40(2); 41 | 40 | 43 | 48 |
Đầu 5 | 56 | 54 | ||
Đầu 6 | 60 | 62; 65 | 66; 67 | |
Đầu 7 | 75 | 71(2); 74; 78 | ||
Đầu 8 | 80; 81; 87 | 83(2); 84 | 85; 88 | 81; 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 91(2);92; 98 | 93 | 95; 98 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net