Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 100 ngày từ 30/12/2020 đến 09/04/2021
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
90
|
16
|
79
|
G.7 |
507
|
850
|
995
|
G.6 |
4162
1223
4869
|
6394
8843
9951
|
8903
5359
4402
|
G.5 |
1722
|
1549
|
2166
|
G.4 |
70761
48953
35863
20584
54521
31447
97788
|
70728
60545
91924
84275
95781
69601
08527
|
79240
14783
13759
82100
57204
15115
27966
|
G.3 |
47869
46614
|
29851
77689
|
23233
92904
|
G.2 |
72113
|
07900
|
45466
|
G.1 |
74649
|
43652
|
43943
|
ĐB |
269016
|
948895
|
442542
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 07 | 00; 01 | 00; 02; 03; 04(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13; 14; 16 | 16 | 15 |
Đầu 2 | 21; 22; 23 | 24; 27; 28 | |
Đầu 3 | 33 | ||
Đầu 4 | 47; 49 | 43; 45; 49 | 40; 42;43 |
Đầu 5 | 53 | 50; 51(2); 52 | 59(2) |
Đầu 6 | 61; 62; 63; 69(2) | 66(3) | |
Đầu 7 | 75 | 79 | |
Đầu 8 | 84; 88 | 81; 89 | 83 |
Đầu 9 | 90 | 94; 95 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
94
|
15
|
G.7 |
262
|
195
|
641
|
G.6 |
7396
1214
5112
|
1791
5279
2115
|
9457
7385
2978
|
G.5 |
0270
|
5951
|
8219
|
G.4 |
34481
74052
65869
66602
34542
62404
57852
|
33077
94843
82875
62774
60014
18216
27507
|
46436
66355
31379
78968
93435
07176
15934
|
G.3 |
15723
58553
|
96573
17152
|
79153
49754
|
G.2 |
24061
|
38990
|
88016
|
G.1 |
41553
|
22822
|
56289
|
ĐB |
657739
|
777705
|
183809
|
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 02; 04 | 05;07 | 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12; 14 | 14; 15; 16 | 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 23 | 22 | |
Đầu 3 | 39 | 34; 35; 36 | |
Đầu 4 | 42 | 43 | 41 |
Đầu 5 | 52(2); 53(2) | 51; 52 | 53; 54; 55; 57 |
Đầu 6 | 61; 62; 69 | 68 | |
Đầu 7 | 70 | 73; 74; 75; 77; 79 | 76; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 82 | 85; 89 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 91; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
72
|
40
|
36
|
G.7 |
118
|
918
|
585
|
G.6 |
4670
6229
6099
|
4019
1394
1629
|
0496
2153
9569
|
G.5 |
9945
|
8102
|
2358
|
G.4 |
82770
76083
30833
17717
82632
43813
01736
|
94543
98483
55426
98430
96909
37786
37457
|
40806
84054
73296
70184
42557
35212
13244
|
G.3 |
04700
05235
|
84813
69330
|
07970
27764
|
G.2 |
78389
|
90441
|
77004
|
G.1 |
31485
|
91904
|
53165
|
ĐB |
357670
|
702542
|
534417
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 02; 04; 09 | 04; 06 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13; 17; 18 | 13; 18; 19 | 12; 17 |
Đầu 2 | 29 | 26; 29 | |
Đầu 3 | 32; 33; 35; 36 | 30(2) | 36 |
Đầu 4 | 45 | 40; 41; 42;43 | 44 |
Đầu 5 | 57 | 53; 54; 57; 58 | |
Đầu 6 | 64; 65; 69 | ||
Đầu 7 | 70(3);72 | 70 | |
Đầu 8 | 83; 85; 89 | 83; 86 | 84; 85 |
Đầu 9 | 99 | 94 | 96(2) |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
16
|
65
|
16
|
G.7 |
472
|
760
|
246
|
G.6 |
0666
6945
3868
|
6256
1488
6388
|
3213
0266
0317
|
G.5 |
4376
|
2196
|
5069
|
G.4 |
14587
14394
81131
65997
06666
88724
50107
|
18036
99399
22745
08650
56616
17656
48730
|
86060
35208
74759
07835
44987
28365
68492
|
G.3 |
95969
74819
|
02196
86703
|
03332
36632
|
G.2 |
50591
|
17509
|
15793
|
G.1 |
95877
|
91333
|
06479
|
ĐB |
315576
|
496790
|
370861
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 07 | 03; 09 | 08 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 16; 19 | 16 | 13; 16; 17 |
Đầu 2 | 24 | ||
Đầu 3 | 31 | 30; 33; 36 | 32(2); 35 |
Đầu 4 | 45 | 45 | 46 |
Đầu 5 | 50; 56(2) | 59 | |
Đầu 6 | 66(2); 68; 69 | 60; 65 | 60; 61;65; 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 76(2);77 | 79 | |
Đầu 8 | 87 | 88(2) | 87 |
Đầu 9 | 91; 94; 97 | 90;96(2); 99 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
67
|
65
|
16
|
G.7 |
751
|
428
|
254
|
G.6 |
1658
3288
2715
|
4304
9674
1395
|
7986
6886
0121
|
G.5 |
7003
|
3030
|
7454
|
G.4 |
08446
80236
82724
50847
71919
79881
93395
|
55882
40606
56711
39044
13557
94784
21821
|
36207
64295
16372
20778
08541
99773
08128
|
G.3 |
90485
54597
|
49110
60946
|
50430
11992
|
G.2 |
05184
|
93571
|
08806
|
G.1 |
79070
|
85139
|
01856
|
ĐB |
651193
|
830718
|
361554
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03 | 04; 06 | 06; 07 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 15; 19 | 10; 11; 18 | 16 |
Đầu 2 | 24 | 21; 28 | 21; 28 |
Đầu 3 | 36 | 30; 39 | 30 |
Đầu 4 | 46; 47 | 44; 46 | 41 |
Đầu 5 | 51; 58 | 57 | 54(3);56 |
Đầu 6 | 67 | 65 | |
Đầu 7 | 70 | 71; 74 | 72; 73; 78 |
Đầu 8 | 81; 84; 85; 88 | 82; 84 | 86(2) |
Đầu 9 | 93;95; 97 | 95 | 92; 95 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net