Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 3
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
74
|
40
|
05
|
G.7 |
046
|
307
|
942
|
G.6 |
2163
9984
1667
|
8014
9675
9451
|
7955
1618
5487
|
G.5 |
7821
|
2295
|
4287
|
G.4 |
75695
86983
98919
27118
66051
08109
12709
|
15790
67794
42426
49448
80171
36275
80518
|
08526
02847
61052
22280
58704
05207
65083
|
G.3 |
81251
94249
|
47504
93726
|
07866
04497
|
G.2 |
61440
|
57433
|
20407
|
G.1 |
96768
|
81084
|
91451
|
ĐB |
723666
|
986133
|
013467
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 09(2) | 04; 07 | 04; 05; 07(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18; 19 | 14; 18 | 18 |
Đầu 2 | 21 | 26(2) | 26 |
Đầu 3 | 33(2) | ||
Đầu 4 | 40; 46; 49 | 40; 48 | 42; 47 |
Đầu 5 | 51(2) | 51 | 51; 52; 55 |
Đầu 6 | 63; 66;67; 68 | 66; 67 | |
Đầu 7 | 74 | 71; 75(2) | |
Đầu 8 | 83; 84 | 84 | 80; 83; 87(2) |
Đầu 9 | 95 | 90; 94; 95 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
39
|
64
|
86
|
G.7 |
425
|
143
|
139
|
G.6 |
9122
4281
0779
|
8142
4783
0440
|
6295
3979
1916
|
G.5 |
1099
|
4805
|
2830
|
G.4 |
19851
86149
75565
98635
92732
82950
05242
|
47727
11721
03806
13302
31746
43234
59375
|
50957
26707
73128
52899
81149
91007
84396
|
G.3 |
43723
04728
|
86234
26917
|
94505
10321
|
G.2 |
69090
|
86381
|
31375
|
G.1 |
45521
|
02531
|
25844
|
ĐB |
082306
|
531080
|
288647
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 06 | 02; 05; 06 | 05; 07(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 17 | 16 | |
Đầu 2 | 21; 22; 23; 25; 28 | 21; 27 | 21; 28 |
Đầu 3 | 32; 35; 39 | 31; 34(2) | 30; 39 |
Đầu 4 | 42; 49 | 40; 42; 43; 46 | 44; 47;49 |
Đầu 5 | 50; 51 | 57 | |
Đầu 6 | 65 | 64 | |
Đầu 7 | 79 | 75 | 75; 79 |
Đầu 8 | 81 | 80;81; 83 | 86 |
Đầu 9 | 90; 99 | 95; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
13
|
21
|
97
|
G.7 |
991
|
556
|
329
|
G.6 |
8604
3667
4846
|
0333
9463
4773
|
1658
2126
2101
|
G.5 |
8406
|
8797
|
6777
|
G.4 |
40825
36110
78885
31705
15465
35159
80870
|
46105
31788
10383
76227
98096
90740
24091
|
74664
06425
39354
48551
78308
18218
09092
|
G.3 |
87581
65543
|
85912
99053
|
09891
16509
|
G.2 |
12128
|
47529
|
48884
|
G.1 |
08785
|
91518
|
20540
|
ĐB |
374593
|
360132
|
155597
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 04; 05; 06 | 05 | 01; 08; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 10; 13 | 12; 18 | 18 |
Đầu 2 | 25; 28 | 21; 27; 29 | 25; 26; 29 |
Đầu 3 | 32;33 | ||
Đầu 4 | 43; 46 | 40 | 40 |
Đầu 5 | 59 | 53; 56 | 51; 54; 58 |
Đầu 6 | 65; 67 | 63 | 64 |
Đầu 7 | 70 | 73 | 77 |
Đầu 8 | 81; 85(2) | 83; 88 | 84 |
Đầu 9 | 91; 93 | 91; 96; 97 | 91; 92; 97(2) |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net