Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 3
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
60
|
75
|
67
|
G.7 |
165
|
241
|
697
|
G.6 |
1760
8479
8796
|
2589
0621
0209
|
5980
5209
6678
|
G.5 |
4487
|
6454
|
0528
|
G.4 |
95505
60556
63121
26690
60274
13344
59512
|
51323
68221
04623
43082
30440
75152
51835
|
61181
92589
70133
77157
50759
85876
91757
|
G.3 |
88457
55940
|
46737
19567
|
15281
09766
|
G.2 |
99453
|
65903
|
74916
|
G.1 |
35596
|
23134
|
92041
|
ĐB |
632615
|
955128
|
502962
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 05 | 03; 09 | 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12; 15 | 16 | |
Đầu 2 | 21 | 21(2); 23(2); 28 | 28 |
Đầu 3 | 34; 35; 37 | 33 | |
Đầu 4 | 40; 44 | 40; 41 | 41 |
Đầu 5 | 53; 56; 57 | 52; 54 | 57(2); 59 |
Đầu 6 | 60(2); 65 | 67 | 62;66; 67 |
Đầu 7 | 74; 79 | 75 | 76; 78 |
Đầu 8 | 87 | 82; 89 | 80; 81(2); 89 |
Đầu 9 | 90; 96(2) | 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
51
|
36
|
57
|
G.7 |
641
|
421
|
909
|
G.6 |
1955
2737
2418
|
2715
8733
3190
|
3979
0671
4089
|
G.5 |
1637
|
0686
|
6234
|
G.4 |
60098
88386
06886
83246
98273
98020
14162
|
47201
94158
43220
51719
68605
43009
88336
|
82130
73955
88327
47281
79804
82217
58383
|
G.3 |
60205
20946
|
52285
76219
|
27531
63853
|
G.2 |
83395
|
17772
|
98337
|
G.1 |
27038
|
68296
|
94467
|
ĐB |
425219
|
695252
|
187568
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 05 | 01; 05; 09 | 04; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18; 19 | 15; 19(2) | 17 |
Đầu 2 | 20 | 20; 21 | 27 |
Đầu 3 | 37(2); 38 | 33; 36(2) | 30; 31; 34; 37 |
Đầu 4 | 41; 46(2) | ||
Đầu 5 | 51; 55 | 52;58 | 53; 55; 57 |
Đầu 6 | 62 | 67; 68 | |
Đầu 7 | 73 | 72 | 71; 79 |
Đầu 8 | 86(2) | 85; 86 | 81; 83; 89 |
Đầu 9 | 95; 98 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
19
|
02
|
11
|
G.7 |
020
|
340
|
629
|
G.6 |
7475
3861
7165
|
7655
5406
1293
|
0721
2815
0683
|
G.5 |
8419
|
3533
|
9055
|
G.4 |
97350
94947
70775
76856
72771
69548
52084
|
40767
67147
62317
63943
74513
74570
43249
|
20165
15904
85213
27105
94638
68893
94352
|
G.3 |
76865
16515
|
60770
88687
|
93751
54470
|
G.2 |
37914
|
84283
|
34859
|
G.1 |
53981
|
51608
|
91460
|
ĐB |
279913
|
231991
|
282263
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 02; 06; 08 | 04; 05 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13;14; 15; 19(2) | 13; 17 | 11; 13; 15 |
Đầu 2 | 20 | 21; 29 | |
Đầu 3 | 33 | 38 | |
Đầu 4 | 47; 48 | 40; 43; 47; 49 | |
Đầu 5 | 50; 56 | 55 | 51; 52; 55; 59 |
Đầu 6 | 61; 65(2) | 67 | 60; 63;65 |
Đầu 7 | 71; 75(2) | 70(2) | 70 |
Đầu 8 | 81; 84 | 83; 87 | 83 |
Đầu 9 | 91;93 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
41
|
81
|
05
|
G.7 |
082
|
873
|
993
|
G.6 |
9009
4600
9866
|
4145
9682
8908
|
0979
8217
6852
|
G.5 |
5485
|
8379
|
7425
|
G.4 |
27142
73601
50582
41024
40649
77818
84445
|
68903
85269
91983
84562
99833
48300
60476
|
14019
46747
72273
73236
01813
25998
09427
|
G.3 |
08053
65025
|
59316
00844
|
10565
02080
|
G.2 |
72985
|
18926
|
92664
|
G.1 |
17546
|
33247
|
39993
|
ĐB |
703033
|
053859
|
585231
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 00; 01; 09 | 00; 03; 08 | 05 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18 | 16 | 13; 17; 19 |
Đầu 2 | 24; 25 | 26 | 25; 27 |
Đầu 3 | 33 | 33 | 31;36 |
Đầu 4 | 41; 42; 45; 46; 49 | 44; 45; 47 | 47 |
Đầu 5 | 53 | 59 | 52 |
Đầu 6 | 66 | 62; 69 | 64; 65 |
Đầu 7 | 73; 76; 79 | 73; 79 | |
Đầu 8 | 82(2); 85(2) | 81; 82; 83 | 80 |
Đầu 9 | 93(2); 98 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net