Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 3
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
55
|
90
|
68
|
G.7 |
881
|
062
|
533
|
G.6 |
0970
2588
3398
|
6640
8150
8443
|
7081
8757
1570
|
G.5 |
9476
|
0026
|
2121
|
G.4 |
29406
86644
21084
55303
66885
03215
41829
|
35140
53897
69226
67859
91604
50470
64178
|
52733
22915
55562
97208
35349
71727
94687
|
G.3 |
06916
43567
|
14858
40214
|
06581
67494
|
G.2 |
54451
|
93225
|
99592
|
G.1 |
47198
|
13361
|
88119
|
ĐB |
803888
|
310500
|
117666
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 03; 06 | 00;04 | 08 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 15; 16 | 14 | 15; 19 |
Đầu 2 | 29 | 25; 26(2) | 21; 27 |
Đầu 3 | 33(2) | ||
Đầu 4 | 44 | 40(2); 43 | 49 |
Đầu 5 | 51; 55 | 50; 58; 59 | 57 |
Đầu 6 | 67 | 61; 62 | 62; 66;68 |
Đầu 7 | 70; 76 | 70; 78 | 70 |
Đầu 8 | 81; 84; 85; 88(2) | 81(2); 87 | |
Đầu 9 | 98(2) | 90; 97 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
16
|
65
|
16
|
G.7 |
472
|
760
|
246
|
G.6 |
0666
6945
3868
|
6256
1488
6388
|
3213
0266
0317
|
G.5 |
4376
|
2196
|
5069
|
G.4 |
14587
14394
81131
65997
06666
88724
50107
|
18036
99399
22745
08650
56616
17656
48730
|
86060
35208
74759
07835
44987
28365
68492
|
G.3 |
95969
74819
|
02196
86703
|
03332
36632
|
G.2 |
50591
|
17509
|
15793
|
G.1 |
95877
|
91333
|
06479
|
ĐB |
315576
|
496790
|
370861
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 07 | 03; 09 | 08 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 16; 19 | 16 | 13; 16; 17 |
Đầu 2 | 24 | ||
Đầu 3 | 31 | 30; 33; 36 | 32(2); 35 |
Đầu 4 | 45 | 45 | 46 |
Đầu 5 | 50; 56(2) | 59 | |
Đầu 6 | 66(2); 68; 69 | 60; 65 | 60; 61;65; 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 76(2);77 | 79 | |
Đầu 8 | 87 | 88(2) | 87 |
Đầu 9 | 91; 94; 97 | 90;96(2); 99 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
26
|
59
|
04
|
G.7 |
120
|
779
|
823
|
G.6 |
1395
5562
1494
|
8749
5666
0636
|
4530
7185
2756
|
G.5 |
2122
|
1687
|
0646
|
G.4 |
56775
69751
68408
26372
43545
52611
19992
|
88039
79176
95338
47296
88650
49491
15765
|
22690
21467
76644
16903
66072
86435
54084
|
G.3 |
56452
41086
|
43069
49628
|
03893
55395
|
G.2 |
70905
|
46829
|
43031
|
G.1 |
98170
|
29886
|
57466
|
ĐB |
489166
|
274074
|
580462
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 05; 08 | 03; 04 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 11 | ||
Đầu 2 | 20; 22; 26 | 28; 29 | 23 |
Đầu 3 | 36; 38; 39 | 30; 31; 35 | |
Đầu 4 | 45 | 49 | 44; 46 |
Đầu 5 | 51; 52 | 50; 59 | 56 |
Đầu 6 | 62; 66 | 65; 66; 69 | 62;66; 67 |
Đầu 7 | 70; 72; 75 | 74;76; 79 | 72 |
Đầu 8 | 86 | 86; 87 | 84; 85 |
Đầu 9 | 92; 94; 95 | 91; 96 | 90; 93; 95 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net