Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 7
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
48
|
08
|
29
|
75
|
G.7 |
340
|
467
|
895
|
680
|
G.6 |
4678
3935
2482
|
8795
6292
3120
|
2465
1703
6967
|
5695
3942
1260
|
G.5 |
1031
|
6384
|
6721
|
7375
|
G.4 |
52655
25157
39522
53043
79482
03906
77650
|
66335
08551
96628
89752
27402
54952
83585
|
80837
90172
55975
92829
16876
93144
54111
|
37487
03089
00957
15159
82323
45973
45853
|
G.3 |
24561
66764
|
25731
39643
|
73555
04049
|
49526
95117
|
G.2 |
55284
|
97011
|
41254
|
32555
|
G.1 |
55239
|
90932
|
22578
|
11942
|
ĐB |
150476
|
732534
|
376616
|
612652
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 06 | 02; 08 | 03 | |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 11 | 11; 16 | 17 | |
Đầu 2 | 22 | 20; 28 | 21; 29(2) | 23; 26 |
Đầu 3 | 31; 35; 39 | 31; 32; 34;35 | 37 | |
Đầu 4 | 40; 43; 48 | 43 | 44; 49 | 42(2) |
Đầu 5 | 50; 55; 57 | 51; 52(2) | 54; 55 | 52;53; 55; 57; 59 |
Đầu 6 | 61; 64 | 67 | 65; 67 | 60 |
Đầu 7 | 76;78 | 72; 75; 76; 78 | 73; 75(2) | |
Đầu 8 | 82(2); 84 | 84; 85 | 80; 87; 89 | |
Đầu 9 | 92; 95 | 95 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
32
|
75
|
26
|
74
|
G.7 |
320
|
421
|
807
|
930
|
G.6 |
1691
8087
2392
|
4707
6102
6233
|
7529
8765
0907
|
3271
0089
6431
|
G.5 |
1700
|
9705
|
0925
|
8420
|
G.4 |
07637
13081
95934
01440
61860
08498
65741
|
39129
43517
81083
95740
51530
74184
03656
|
75885
08318
44910
32062
69754
63343
87033
|
32767
48566
81917
51908
37278
09284
76083
|
G.3 |
75420
62980
|
00316
80419
|
02493
78688
|
26098
92295
|
G.2 |
64404
|
48324
|
96823
|
26781
|
G.1 |
91640
|
66583
|
52110
|
46271
|
ĐB |
238691
|
788316
|
001723
|
504948
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 00; 04 | 02; 05; 07 | 07(2) | 08 |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 16(2);17; 19 | 10(2); 18 | 17 | |
Đầu 2 | 20(2) | 21; 24; 29 | 23(2);25; 26; 29 | 20 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | 30; 33 | 33 | 30; 31 |
Đầu 4 | 40(2); 41 | 40 | 43 | 48 |
Đầu 5 | 56 | 54 | ||
Đầu 6 | 60 | 62; 65 | 66; 67 | |
Đầu 7 | 75 | 71(2); 74; 78 | ||
Đầu 8 | 80; 81; 87 | 83(2); 84 | 85; 88 | 81; 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 91(2);92; 98 | 93 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
91
|
75
|
33
|
46
|
G.7 |
831
|
752
|
789
|
883
|
G.6 |
3985
5716
0488
|
7359
1760
1941
|
1197
8964
8203
|
2391
3163
8253
|
G.5 |
2190
|
6465
|
5336
|
1881
|
G.4 |
77919
50624
86880
92018
65526
42192
05846
|
00441
16395
91920
09326
50153
93593
13051
|
97736
84821
01982
63340
53589
20404
16097
|
72529
96638
19078
79275
93626
86607
61888
|
G.3 |
21709
77444
|
64932
25592
|
26707
30527
|
43269
49553
|
G.2 |
99281
|
43901
|
62044
|
25255
|
G.1 |
73531
|
02942
|
72420
|
24476
|
ĐB |
786234
|
910568
|
346015
|
949865
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 09 | 01 | 03; 04; 07 | 07 |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 16; 18; 19 | 15 | ||
Đầu 2 | 24; 26 | 20; 26 | 20; 21; 27 | 26; 29 |
Đầu 3 | 31(2); 34 | 32 | 33; 36(2) | 38 |
Đầu 4 | 44; 46 | 41(2); 42 | 40; 44 | 46 |
Đầu 5 | 51; 52; 53; 59 | 53(2); 55 | ||
Đầu 6 | 60; 65; 68 | 64 | 63; 65;69 | |
Đầu 7 | 75 | 75; 76; 78 | ||
Đầu 8 | 80; 81; 85; 88 | 82; 89(2) | 81; 83; 88 | |
Đầu 9 | 90; 91; 92 | 92; 93; 95 | 97(2) | 91 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
04
|
90
|
14
|
95
|
G.7 |
427
|
990
|
519
|
721
|
G.6 |
5894
1156
7152
|
6548
3463
1739
|
7678
9528
4105
|
6151
2884
5088
|
G.5 |
3157
|
7889
|
8254
|
0096
|
G.4 |
96125
82292
43977
04662
51304
35351
09862
|
81810
21059
62238
39677
43408
92306
06216
|
65585
73513
14692
78075
78720
08342
59392
|
48520
24003
06267
62677
89562
40936
02360
|
G.3 |
75385
00197
|
30775
08449
|
83242
09862
|
74704
28010
|
G.2 |
24027
|
69016
|
55007
|
33372
|
G.1 |
89962
|
33630
|
90406
|
48421
|
ĐB |
758993
|
901894
|
530464
|
734643
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04(2) | 06; 08 | 05; 06; 07 | 03; 04 |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 10; 16(2) | 13; 14; 19 | 10 | |
Đầu 2 | 25; 27(2) | 20; 28 | 20; 21(2) | |
Đầu 3 | 30; 38; 39 | 36 | ||
Đầu 4 | 48; 49 | 42(2) | 43 | |
Đầu 5 | 51; 52; 56; 57 | 59 | 54 | 51 |
Đầu 6 | 62(3) | 63 | 62; 64 | 60; 62; 67 |
Đầu 7 | 77 | 75; 77 | 75; 78 | 72; 77 |
Đầu 8 | 85 | 89 | 85 | 84; 88 |
Đầu 9 | 92; 93;94; 97 | 90(2); 94 | 92(2) | 95; 96 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net