Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 2
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
76
|
58
|
79
|
G.7 |
300
|
468
|
002
|
G.6 |
9417
7021
9580
|
7464
7989
6135
|
4355
4702
6422
|
G.5 |
8847
|
0771
|
4467
|
G.4 |
85890
72342
08471
18825
87094
45579
81474
|
28290
61518
14381
29839
99655
27815
08781
|
57435
81146
90220
44384
73327
49518
64718
|
G.3 |
47507
71772
|
24633
73168
|
36455
88937
|
G.2 |
81952
|
58661
|
17582
|
G.1 |
79536
|
76469
|
56984
|
ĐB |
194554
|
037054
|
977447
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 00; 07 | 02(2) | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 17 | 15; 18 | 18(2) |
Đầu 2 | 21; 25 | 20; 22; 27 | |
Đầu 3 | 36 | 33; 35; 39 | 35; 37 |
Đầu 4 | 42; 47 | 46; 47 | |
Đầu 5 | 52; 54 | 54;55; 58 | 55(2) |
Đầu 6 | 61; 64; 68(2); 69 | 67 | |
Đầu 7 | 71; 72; 74; 76; 79 | 71 | 79 |
Đầu 8 | 80 | 81(2); 89 | 82; 84(2) |
Đầu 9 | 90; 94 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
50
|
68
|
92
|
G.7 |
684
|
017
|
833
|
G.6 |
6135
2654
6413
|
4478
2052
7068
|
5369
5203
9921
|
G.5 |
8543
|
6415
|
2108
|
G.4 |
90134
97952
65305
85405
20189
62788
98604
|
24109
18450
81772
52264
19967
65581
01693
|
35290
35460
26673
77446
66747
62173
49848
|
G.3 |
45062
64670
|
97431
52573
|
30008
35650
|
G.2 |
55735
|
73036
|
37900
|
G.1 |
59600
|
56766
|
24077
|
ĐB |
419737
|
757852
|
292289
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 00; 04; 05(2) | 09 | 00; 03; 08(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13 | 15; 17 | |
Đầu 2 | 21 | ||
Đầu 3 | 34; 35(2); 37 | 31; 36 | 33 |
Đầu 4 | 43 | 46; 47; 48 | |
Đầu 5 | 50; 52; 54 | 50; 52(2) | 50 |
Đầu 6 | 62 | 64; 66; 67; 68(2) | 60; 69 |
Đầu 7 | 70 | 72; 73; 78 | 73(2); 77 |
Đầu 8 | 84; 88; 89 | 81 | 89 |
Đầu 9 | 93 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
16
|
75
|
G.7 |
813
|
053
|
330
|
G.6 |
1065
8146
2338
|
6387
2310
7055
|
2345
9529
8933
|
G.5 |
5183
|
4388
|
3294
|
G.4 |
50171
96066
83068
83032
50063
15961
55991
|
13749
27159
18162
10176
34862
96891
94181
|
05183
98318
43799
69053
86582
58337
85672
|
G.3 |
30112
55170
|
23776
70758
|
35680
31385
|
G.2 |
21003
|
35479
|
98388
|
G.1 |
33809
|
23464
|
14289
|
ĐB |
998393
|
914098
|
568875
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03; 09 | ||
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12; 13 | 10; 16 | 18 |
Đầu 2 | 27 | 29 | |
Đầu 3 | 32; 38 | 30; 33; 37 | |
Đầu 4 | 46 | 49 | 45 |
Đầu 5 | 53; 55; 58; 59 | 53 | |
Đầu 6 | 61; 63; 65; 66; 68 | 62(2); 64 | |
Đầu 7 | 70; 71 | 76(2); 79 | 72; 75(2) |
Đầu 8 | 83 | 81; 87; 88 | 80; 82; 83; 85; 88; 89 |
Đầu 9 | 91; 93 | 91; 98 | 94; 99 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net