Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 6
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
53
|
11
|
G.7 |
736
|
143
|
446
|
G.6 |
5422
6543
5736
|
2450
3063
1028
|
0823
6739
7405
|
G.5 |
0762
|
7003
|
3005
|
G.4 |
14777
03641
75957
08008
26908
63918
01418
|
13872
13814
12406
13694
75856
63784
76461
|
64000
97390
46290
44203
91771
31268
61398
|
G.3 |
84649
38984
|
29837
96388
|
80125
07069
|
G.2 |
17777
|
78415
|
93891
|
G.1 |
70545
|
74578
|
07257
|
ĐB |
513093
|
557933
|
046384
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08(2) | 03; 06 | 00; 03; 05(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18(2) | 14; 15 | 11 |
Đầu 2 | 22 | 28 | 23; 25 |
Đầu 3 | 36(2) | 33;37 | 39 |
Đầu 4 | 41; 43; 45; 49 | 43 | 46 |
Đầu 5 | 57 | 50; 53; 56 | 57 |
Đầu 6 | 62 | 61; 63 | 68; 69 |
Đầu 7 | 77(2) | 72; 78 | 71 |
Đầu 8 | 84; 87 | 84; 88 | 84 |
Đầu 9 | 93 | 94 | 90(2); 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
79
|
05
|
29
|
G.7 |
136
|
367
|
959
|
G.6 |
5691
1371
3426
|
0582
3890
5818
|
9821
0337
1032
|
G.5 |
8748
|
4461
|
5669
|
G.4 |
48730
97161
38145
85599
63865
59564
16528
|
08331
74303
35324
15740
33442
37463
46107
|
92740
11175
79145
43843
09493
44639
80202
|
G.3 |
70528
87778
|
50978
66546
|
21357
76636
|
G.2 |
54455
|
60840
|
32157
|
G.1 |
24048
|
86495
|
82016
|
ĐB |
087753
|
051271
|
560838
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 03; 05; 07 | 02 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18 | 16 | |
Đầu 2 | 26; 28(2) | 24 | 21; 29 |
Đầu 3 | 30; 36 | 31 | 32; 36; 37; 38;39 |
Đầu 4 | 45; 48(2) | 40(2); 42; 46 | 40; 43; 45 |
Đầu 5 | 53;55 | 57(2); 59 | |
Đầu 6 | 61; 64; 65 | 61; 63; 67 | 69 |
Đầu 7 | 71; 78; 79 | 71;78 | 75 |
Đầu 8 | 82 | ||
Đầu 9 | 91; 99 | 90; 95 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
17
|
67
|
G.7 |
285
|
171
|
691
|
G.6 |
4886
2952
5578
|
8101
5812
8468
|
3042
1327
1709
|
G.5 |
6167
|
0943
|
4242
|
G.4 |
51179
84003
48038
94310
84735
50964
53946
|
18709
10013
23736
11759
87422
53323
58777
|
88139
22955
97706
14543
30688
91881
75738
|
G.3 |
50508
84032
|
65136
24374
|
14853
06508
|
G.2 |
97129
|
84910
|
54691
|
G.1 |
35755
|
12997
|
37020
|
ĐB |
548424
|
037914
|
223686
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 03; 08 | 01; 09 | 06; 08; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 10 | 10; 12; 13; 14;17 | |
Đầu 2 | 24;27; 29 | 22; 23 | 20; 27 |
Đầu 3 | 32; 35; 38 | 36(2) | 38; 39 |
Đầu 4 | 46 | 43 | 42(2); 43 |
Đầu 5 | 52; 55 | 59 | 53; 55 |
Đầu 6 | 64; 67 | 68 | 67 |
Đầu 7 | 78; 79 | 71; 74; 77 | |
Đầu 8 | 85; 86 | 81; 86;88 | |
Đầu 9 | 97 | 91(2) |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
05
|
29
|
38
|
G.7 |
853
|
764
|
704
|
G.6 |
6868
7801
4728
|
3815
3712
4984
|
0331
3491
9316
|
G.5 |
8125
|
6091
|
4181
|
G.4 |
78553
41280
78997
80511
48633
79528
72825
|
59500
92747
91165
12661
27652
53316
71006
|
30902
72508
06687
81872
64267
96875
40215
|
G.3 |
99492
78641
|
53566
30367
|
77532
22079
|
G.2 |
86185
|
26886
|
23676
|
G.1 |
53906
|
83782
|
05955
|
ĐB |
707735
|
089039
|
462856
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 01; 05; 06 | 00; 06 | 02; 04; 08 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 11 | 12; 15; 16 | 15; 16 |
Đầu 2 | 25(2); 28(2) | 29 | |
Đầu 3 | 33; 35 | 39 | 31; 32; 38 |
Đầu 4 | 41 | 47 | |
Đầu 5 | 53(2) | 52 | 55; 56 |
Đầu 6 | 68 | 61; 64; 65; 66; 67 | 67 |
Đầu 7 | 72; 75; 76; 79 | ||
Đầu 8 | 80; 85 | 82; 84; 86 | 81; 87 |
Đầu 9 | 92; 97 | 91 | 91 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net