Sổ kết quả xổ số miền Nam các ngày thứ 4
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
17
|
76
|
76
|
G.7 |
320
|
662
|
173
|
G.6 |
1106
9469
5057
|
1524
8121
0170
|
9764
0723
8941
|
G.5 |
9207
|
6734
|
6949
|
G.4 |
42888
31318
65554
67643
88790
07599
95819
|
27611
68183
54071
60997
76694
76678
27735
|
31100
21328
41523
95025
59093
31748
23668
|
G.3 |
93991
04499
|
10874
47761
|
07041
26499
|
G.2 |
08044
|
84541
|
84142
|
G.1 |
75428
|
51503
|
23612
|
ĐB |
506779
|
273677
|
714619
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 06; 07 | 03 | 00 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 17; 18; 19 | 11 | 12; 19 |
Đầu 2 | 20; 28 | 21; 24 | 23(2); 25; 28 |
Đầu 3 | 34; 35 | ||
Đầu 4 | 43; 44 | 41 | 41(2); 42; 48; 49 |
Đầu 5 | 54; 57 | ||
Đầu 6 | 69 | 61; 62 | 64; 68 |
Đầu 7 | 79 | 70; 71; 74; 76; 77;78 | 73; 76 |
Đầu 8 | 88 | 83 | |
Đầu 9 | 90; 91; 99(2) | 94; 97 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
72
|
40
|
36
|
G.7 |
118
|
918
|
585
|
G.6 |
4670
6229
6099
|
4019
1394
1629
|
0496
2153
9569
|
G.5 |
9945
|
8102
|
2358
|
G.4 |
82770
76083
30833
17717
82632
43813
01736
|
94543
98483
55426
98430
96909
37786
37457
|
40806
84054
73296
70184
42557
35212
13244
|
G.3 |
04700
05235
|
84813
69330
|
07970
27764
|
G.2 |
78389
|
90441
|
77004
|
G.1 |
31485
|
91904
|
53165
|
ĐB |
357670
|
702542
|
534417
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 02; 04; 09 | 04; 06 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 13; 17; 18 | 13; 18; 19 | 12; 17 |
Đầu 2 | 29 | 26; 29 | |
Đầu 3 | 32; 33; 35; 36 | 30(2) | 36 |
Đầu 4 | 45 | 40; 41; 42;43 | 44 |
Đầu 5 | 57 | 53; 54; 57; 58 | |
Đầu 6 | 64; 65; 69 | ||
Đầu 7 | 70(3);72 | 70 | |
Đầu 8 | 83; 85; 89 | 83; 86 | 84; 85 |
Đầu 9 | 99 | 94 | 96(2) |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
47
|
70
|
41
|
G.7 |
996
|
347
|
407
|
G.6 |
7245
5584
9967
|
6745
5641
7594
|
9824
8528
7501
|
G.5 |
7024
|
1560
|
7433
|
G.4 |
22572
64927
61285
09552
95735
51198
89576
|
60675
38009
46238
31781
75673
29718
03715
|
47847
74543
58606
69365
37889
74669
66766
|
G.3 |
87333
25645
|
18989
35991
|
07101
34721
|
G.2 |
36430
|
93623
|
61227
|
G.1 |
04777
|
86091
|
65515
|
ĐB |
771912
|
452523
|
108660
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 09 | 01(2); 06; 07 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12 | 15; 18 | 15 |
Đầu 2 | 24; 27 | 23(2) | 21; 24; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 33; 35 | 38 | 33 |
Đầu 4 | 45(2); 47 | 41; 45; 47 | 41; 43; 47 |
Đầu 5 | 52 | ||
Đầu 6 | 67 | 60 | 60;65; 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 70; 73; 75 | |
Đầu 8 | 84; 85 | 81; 89 | 89 |
Đầu 9 | 96; 98 | 91(2); 94 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net