Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 30 ngày từ 29/01/2021 đến 28/02/2021
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
48
|
08
|
29
|
75
|
G.7 |
340
|
467
|
895
|
680
|
G.6 |
4678
3935
2482
|
8795
6292
3120
|
2465
1703
6967
|
5695
3942
1260
|
G.5 |
1031
|
6384
|
6721
|
7375
|
G.4 |
52655
25157
39522
53043
79482
03906
77650
|
66335
08551
96628
89752
27402
54952
83585
|
80837
90172
55975
92829
16876
93144
54111
|
37487
03089
00957
15159
82323
45973
45853
|
G.3 |
24561
66764
|
25731
39643
|
73555
04049
|
49526
95117
|
G.2 |
55284
|
97011
|
41254
|
32555
|
G.1 |
55239
|
90932
|
22578
|
11942
|
ĐB |
150476
|
732534
|
376616
|
612652
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 06 | 02; 08 | 03 | |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 11 | 11; 16 | 17 | |
Đầu 2 | 22 | 20; 28 | 21; 29(2) | 23; 26 |
Đầu 3 | 31; 35; 39 | 31; 32; 34;35 | 37 | |
Đầu 4 | 40; 43; 48 | 43 | 44; 49 | 42(2) |
Đầu 5 | 50; 55; 57 | 51; 52(2) | 54; 55 | 52;53; 55; 57; 59 |
Đầu 6 | 61; 64 | 67 | 65; 67 | 60 |
Đầu 7 | 76;78 | 72; 75; 76; 78 | 73; 75(2) | |
Đầu 8 | 82(2); 84 | 84; 85 | 80; 87; 89 | |
Đầu 9 | 92; 95 | 95 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
53
|
11
|
G.7 |
736
|
143
|
446
|
G.6 |
5422
6543
5736
|
2450
3063
1028
|
0823
6739
7405
|
G.5 |
0762
|
7003
|
3005
|
G.4 |
14777
03641
75957
08008
26908
63918
01418
|
13872
13814
12406
13694
75856
63784
76461
|
64000
97390
46290
44203
91771
31268
61398
|
G.3 |
84649
38984
|
29837
96388
|
80125
07069
|
G.2 |
17777
|
78415
|
93891
|
G.1 |
70545
|
74578
|
07257
|
ĐB |
513093
|
557933
|
046384
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08(2) | 03; 06 | 00; 03; 05(2) |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 18(2) | 14; 15 | 11 |
Đầu 2 | 22 | 28 | 23; 25 |
Đầu 3 | 36(2) | 33;37 | 39 |
Đầu 4 | 41; 43; 45; 49 | 43 | 46 |
Đầu 5 | 57 | 50; 53; 56 | 57 |
Đầu 6 | 62 | 61; 63 | 68; 69 |
Đầu 7 | 77(2) | 72; 78 | 71 |
Đầu 8 | 84; 87 | 84; 88 | 84 |
Đầu 9 | 93 | 94 | 90(2); 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
86
|
45
|
44
|
G.7 |
953
|
251
|
844
|
G.6 |
8582
8113
7740
|
6155
4160
6570
|
7222
4112
3640
|
G.5 |
2306
|
3513
|
6130
|
G.4 |
04112
62023
31531
22604
49161
03583
04662
|
39109
44748
97532
67190
37294
47098
73570
|
22490
14585
10778
96898
94528
81402
80697
|
G.3 |
44163
11560
|
17265
75235
|
86223
94376
|
G.2 |
60268
|
33806
|
84015
|
G.1 |
63576
|
65620
|
97351
|
ĐB |
889627
|
622893
|
309841
|
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 04; 06 | 06; 09 | 02 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12; 13 | 13 | 12; 15 |
Đầu 2 | 23; 27 | 20 | 22; 23; 28 |
Đầu 3 | 31 | 32; 35 | 30 |
Đầu 4 | 40 | 45; 48 | 40; 41;44(2) |
Đầu 5 | 53 | 51; 55 | 51 |
Đầu 6 | 60; 61; 62; 63; 68 | 60; 65 | |
Đầu 7 | 76 | 70(2) | 76; 78 |
Đầu 8 | 82; 83; 86 | 85 | |
Đầu 9 | 90; 93;94; 98 | 90; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
88
|
38
|
G.7 |
225
|
578
|
802
|
G.6 |
0569
5067
2165
|
3411
8217
0653
|
1967
2618
7255
|
G.5 |
2165
|
9476
|
5684
|
G.4 |
91478
06911
88257
25636
56819
05328
32000
|
62305
41649
16624
45969
49473
93341
48901
|
60146
51502
48324
33314
60227
13912
01664
|
G.3 |
36942
21683
|
28637
36599
|
58224
79690
|
G.2 |
98852
|
07366
|
48184
|
G.1 |
94795
|
39181
|
98909
|
ĐB |
436986
|
967014
|
062911
|
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 01; 05 | 02(2); 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 11; 15; 19 | 11; 14;17 | 11;12; 14; 18 |
Đầu 2 | 25; 28 | 24 | 24(2); 27 |
Đầu 3 | 36 | 37 | 38 |
Đầu 4 | 42 | 41; 49 | 46 |
Đầu 5 | 52; 57 | 53 | 55 |
Đầu 6 | 65(2); 67; 69 | 66; 69 | 64; 67 |
Đầu 7 | 78 | 73; 76; 78 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 81; 88 | 84(2) |
Đầu 9 | 95 | 99 | 90 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net