Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 30 ngày từ 06/06/2022 đến 06/07/2022
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
67
|
09
|
13
|
G.7 |
553
|
316
|
376
|
G.6 |
6812
6847
5806
|
9930
5883
6033
|
2738
3497
2844
|
G.5 |
3447
|
9717
|
8813
|
G.4 |
25890
75244
18090
46968
61878
68284
55505
|
89746
17039
80219
67385
81509
93817
58050
|
65957
49233
05136
32830
64911
39673
92941
|
G.3 |
89166
48820
|
76309
09261
|
71735
34517
|
G.2 |
71072
|
40160
|
04461
|
G.1 |
83961
|
67173
|
58961
|
ĐB |
088061
|
708064
|
529306
|
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 05; 06 | 09(3) | 06 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 12 | 16; 17(2); 19 | 11; 13(2); 17 |
Đầu 2 | 20 | ||
Đầu 3 | 30; 33; 39 | 30; 33; 35; 36; 38 | |
Đầu 4 | 44; 47(2) | 46 | 41; 44 |
Đầu 5 | 53 | 50 | 57 |
Đầu 6 | 61(2);66; 67; 68 | 60; 61; 64 | 61(2) |
Đầu 7 | 72; 78 | 73 | 73; 76 |
Đầu 8 | 84 | 83; 85 | |
Đầu 9 | 90(2) | 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 |
01
|
92
|
73
|
G.7 |
152
|
555
|
659
|
G.6 |
3309
5275
9675
|
1814
5961
8641
|
3182
2479
0159
|
G.5 |
0279
|
1754
|
3224
|
G.4 |
11250
39893
53979
81305
59588
34676
36253
|
78266
54595
35984
93209
99333
71592
51229
|
65378
34105
85980
74959
29747
98480
34511
|
G.3 |
77965
13642
|
24856
11249
|
05909
43937
|
G.2 |
47558
|
01747
|
68539
|
G.1 |
56191
|
92230
|
22564
|
ĐB |
183305
|
776565
|
310311
|
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 01; 05(2);09 | 09 | 05; 09 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 14 | 11(2) | |
Đầu 2 | 29 | 24 | |
Đầu 3 | 30; 33 | 37; 39 | |
Đầu 4 | 42 | 41; 47; 49 | 47 |
Đầu 5 | 50; 52; 53; 58 | 54; 55; 56 | 59(3) |
Đầu 6 | 65 | 61; 65;66 | 64 |
Đầu 7 | 75(2); 76; 79(2) | 73; 78; 79 | |
Đầu 8 | 88 | 84 | 80(2); 82 |
Đầu 9 | 91; 93 | 92(2); 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
76
|
17
|
08
|
G.7 |
087
|
308
|
571
|
G.6 |
9669
6398
8167
|
4795
3963
5224
|
0879
5946
2561
|
G.5 |
8667
|
0865
|
9180
|
G.4 |
72755
84543
08220
50640
85010
50059
84966
|
09557
42935
38798
34264
49072
34433
79123
|
85972
99316
26499
94787
04628
86152
10866
|
G.3 |
84811
42082
|
89148
43570
|
02466
92004
|
G.2 |
94274
|
15460
|
68143
|
G.1 |
92588
|
03110
|
06416
|
ĐB |
317995
|
698365
|
206710
|
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 08 | 04; 08 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 10; 11 | 10; 17 | 10;16(2) |
Đầu 2 | 20 | 23; 24 | 28 |
Đầu 3 | 33; 35 | ||
Đầu 4 | 40; 43 | 48 | 43; 46 |
Đầu 5 | 55; 59 | 57 | 52 |
Đầu 6 | 66; 67(2); 69 | 60; 63; 64; 65(2) | 61; 66(2) |
Đầu 7 | 74; 76 | 70; 72 | 71; 72; 79 |
Đầu 8 | 82; 87; 88 | 80; 87 | |
Đầu 9 | 95;98 | 95; 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
89
|
08
|
30
|
50
|
G.7 |
070
|
303
|
494
|
237
|
G.6 |
2448
6031
6213
|
9679
4499
2539
|
9968
7515
1154
|
9923
7771
9739
|
G.5 |
0762
|
0632
|
0959
|
8183
|
G.4 |
09052
37409
71613
28931
24993
91129
61091
|
48518
73063
35780
80003
98420
25641
70214
|
43302
74913
95563
19360
71613
02606
47503
|
77019
27567
63889
08297
23636
66120
33853
|
G.3 |
83215
88962
|
82455
32279
|
39179
28814
|
09825
46960
|
G.2 |
42795
|
61725
|
20079
|
02982
|
G.1 |
06325
|
84061
|
05056
|
21174
|
ĐB |
387404
|
077193
|
331053
|
604589
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04;09 | 03(2); 08 | 02; 03; 06 | |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 13(2); 15 | 14; 18 | 13(2); 14; 15 | 19 |
Đầu 2 | 25; 29 | 20; 25 | 20; 23; 25 | |
Đầu 3 | 31(2) | 32; 39 | 30 | 36; 37; 39 |
Đầu 4 | 48 | 41 | ||
Đầu 5 | 52 | 55 | 53;54; 56; 59 | 50; 53 |
Đầu 6 | 62(2) | 61; 63 | 60; 63; 68 | 60; 67 |
Đầu 7 | 70 | 79(2) | 79(2) | 71; 74 |
Đầu 8 | 89 | 80 | 82; 83; 89(2) | |
Đầu 9 | 91; 93; 95 | 93;99 | 94 | 97 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net