Sổ kết quả xổ số miền Nam trong vòng 90 ngày từ 27/10/2020 đến 25/01/2021
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
46
|
58
|
48
|
G.7 |
432
|
633
|
760
|
G.6 |
1016
0162
0642
|
8699
4213
5761
|
6076
5320
2439
|
G.5 |
5617
|
8126
|
3074
|
G.4 |
80449
55624
91197
03419
12318
70062
00095
|
75665
65010
32567
33939
43373
44456
43387
|
97303
53675
25811
29251
56563
33233
34268
|
G.3 |
42283
37506
|
02213
15751
|
12016
93227
|
G.2 |
72276
|
73791
|
94036
|
G.1 |
01733
|
23220
|
30339
|
ĐB |
576831
|
790813
|
919015
|
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 06 | 03 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 16; 17; 18; 19 | 10; 13(3) | 11; 15;16 |
Đầu 2 | 24 | 20; 26 | 20; 27 |
Đầu 3 | 31;32; 33 | 33; 39 | 33; 36; 39(2) |
Đầu 4 | 42; 46; 49 | 48 | |
Đầu 5 | 51; 56; 58 | 51 | |
Đầu 6 | 62(2) | 61; 65; 67 | 60; 63; 68 |
Đầu 7 | 76 | 73 | 74; 75; 76 |
Đầu 8 | 83 | 87 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
25
|
40
|
19
|
06
|
G.7 |
429
|
086
|
261
|
428
|
G.6 |
4589
4838
3497
|
2876
7695
6373
|
1046
5615
7653
|
8709
5398
4269
|
G.5 |
0619
|
0645
|
0078
|
8246
|
G.4 |
46353
13883
05664
75614
35537
97746
14239
|
33962
92525
57038
94755
32432
86397
76974
|
31298
00356
82560
96008
23834
69608
22206
|
61865
26677
58793
63908
16097
04859
85904
|
G.3 |
50367
98604
|
72589
94385
|
68826
51420
|
08692
95305
|
G.2 |
09692
|
52410
|
86955
|
33197
|
G.1 |
09733
|
47048
|
97821
|
21510
|
ĐB |
846178
|
615442
|
705683
|
800867
|
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04 | 06; 08(2) | 04; 05; 06; 08; 09 | |
---|---|---|---|---|
Đầu 1 | 14; 19 | 10 | 15; 19 | 10 |
Đầu 2 | 25; 29 | 25 | 20; 21; 26 | 28 |
Đầu 3 | 33; 37; 38; 39 | 32; 38 | 34 | |
Đầu 4 | 46 | 40; 42;45; 48 | 46 | 46 |
Đầu 5 | 53 | 55 | 53; 55; 56 | 59 |
Đầu 6 | 64; 67 | 62 | 60; 61 | 65; 67;69 |
Đầu 7 | 78 | 73; 74; 76 | 78 | 77 |
Đầu 8 | 83; 89 | 85; 86; 89 | 83 | |
Đầu 9 | 92; 97 | 95; 97 | 98 | 92; 93; 97(2); 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
47
|
23
|
54
|
G.7 |
639
|
744
|
628
|
G.6 |
7399
9608
5219
|
4744
4317
0682
|
5739
6322
6650
|
G.5 |
5045
|
2048
|
0470
|
G.4 |
58527
32146
36322
83509
25942
69579
86124
|
36105
43126
77200
74949
32950
77044
85845
|
53395
19814
41544
41769
19250
99800
01453
|
G.3 |
82396
48152
|
96325
94840
|
65292
57088
|
G.2 |
94016
|
32842
|
93843
|
G.1 |
73414
|
61304
|
83789
|
ĐB |
702360
|
284087
|
247149
|
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08; 09 | 00; 04; 05 | 00 |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 14; 16; 19 | 17 | 14 |
Đầu 2 | 22; 24; 27 | 23; 25; 26 | 22; 28 |
Đầu 3 | 39 | 39 | |
Đầu 4 | 42; 45; 46; 47 | 40; 42; 44(3); 45; 48; 49 | 43; 44; 49 |
Đầu 5 | 52 | 50 | 50(2); 53; 54 |
Đầu 6 | 60 | 69 | |
Đầu 7 | 79 | 70 | |
Đầu 8 | 82; 87 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 96; 99 | 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
24
|
92
|
37
|
G.7 |
814
|
897
|
143
|
G.6 |
6732
5167
1880
|
0323
8750
0587
|
8860
0190
9351
|
G.5 |
6575
|
1054
|
5757
|
G.4 |
72290
26031
93370
10153
47810
06238
31305
|
28617
53263
00076
57451
43780
67033
25098
|
43822
34033
43052
99919
68001
70490
42258
|
G.3 |
72812
48480
|
52013
61363
|
00084
53491
|
G.2 |
70141
|
43569
|
90075
|
G.1 |
02017
|
25519
|
64526
|
ĐB |
191318
|
078424
|
140515
|
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 05 | 01 | |
---|---|---|---|
Đầu 1 | 10; 12; 14; 17; 18 | 13; 17; 19 | 15;19 |
Đầu 2 | 24 | 23; 24 | 22; 26 |
Đầu 3 | 31; 32; 38 | 33 | 33; 37 |
Đầu 4 | 41 | 43 | |
Đầu 5 | 53 | 50; 51; 54 | 51; 52; 57; 58 |
Đầu 6 | 67 | 63(2); 69 | 60 |
Đầu 7 | 70; 75 | 76 | 75 |
Đầu 8 | 80(2) | 80; 87 | 84 |
Đầu 9 | 90 | 92; 97; 98 | 90(2); 91 |
Sổ kết quả : Giới thiệu về Kết quả Xổ Số Miền Nam ( XSMN )
Kết quả XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng trong khoảng thời gian từ 16h15p - 16h30p
Lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật của Xổ Số Miền Nam :
Thứ 2 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3 : (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4 : (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5 : (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6 : (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7 : (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật : (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số Kiến thiết Miền Nam :
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Team Sổ Kết Quả - SoKetQua.Net